Kích thước
danh nghĩa
Nominal diameter
mm inch
|
Loại ống
(Hose Type)
|
Áp suất làm việc lớn nhất tại 200C
(Maximum working
pressure at 200C)
Bar
|
Áp suất thử
lớn nhất tại 200C
(Maximum test pressure at 200C)
Bar
|
Nhiệt độ làm việc lớn nhất
Maximum working Temperatuer
|
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend radius flexing)
mm inch
|
Đường kính ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)
mm inch
|