chào mừng quý khách đến với Dân Đạt !
Tin Mới:
SẢN PHẨM MỚI
TIN TỨC
LIÊN KẾT WEBSITE
LƯỢT TRUY CẬP
Ống bù trừ giãn nở DE-200
Đặt hàng DE-200 |
Tag: ong bu tru gian no, Mối nối mềm
¨NOMINAL DIAMETER : 50A ÷1000A.
¨STANDARD FITTING: JIS10K / SS400
¨FITTING MATERRIALS :Carbon steel, Stainless steel
|
¨ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 50A ÷1000A.
¨ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS10K / SS400
¨VẬT LIỆU ĐẦU NỐI : Thép cacbon, thép không gỉ
|
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
|
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
|
Steam hot &cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu
|
Applicable pressure
Ap suất sử dụng
|
Max: 10 kgf/cm2
|
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
|
Max: 3500C
|
Expansion amount
Độ giản nở
|
+10mm
- 45mm
|
End connection
Đầu nối
|
KS 10k RF FLANGE
|
Materials
Vật liệu
|
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -150A(SS)
200-250A(Cast iron), 300A(SS)
|
Body pressure test
Ap suất thử
|
25kgf/cm2
|
DIMENSIONS ( CÁC KÍCH THƯỚC):
Size
Kích cỡ
|
L
Chiều dài (mm)
|
Expansion amount (Độ giản nở)
|
Weight (Kg)
Trọng lượng
|
Expansion
Độ giản (mm)
|
Contraction
Độ co (mm)
|
|
25 (1’’)
|
680
|
20
|
80
|
|
11
|
|
32 (1 ¼’’)
|
680
|
20
|
80
|
|
13
|
|
40 (1 ½ ’’)
|
680
|
20
|
80
|
|
15
|
|
50 (2’’)
|
680
|
20
|
80
|
|
19
|
|
65 (2 ½ ’’)
|
760
|
20
|
80
|
|
21
|
|
80 (3’’)
|
760
|
20
|
80
|
|
29.5
|
|
100 (4’’)
|
880
|
20
|
80
|
|
43
|
|
125 (5’’)
|
880
|
20
|
80
|
|
62.5
|
|
150 (6’’)
|
930
|
20
|
80
|
|
70
|
|
200 (8’’)
|
930
|
20
|
80
|
|
135
|
|
250 (10’’)
|
980
|
20
|
80
|
|
166
|
|
300 (12’’)
|
980
|
20
|
80
|
|
190
|
|
ĐỐI TÁC