chào mừng quý khách đến với Dân Đạt !
Tin Mới:
SẢN PHẨM MỚI
TIN TỨC
LIÊN KẾT WEBSITE
LƯỢT TRUY CẬP
Ống bù trừ giãn nở ES-100
Đặt hàng ES-100 |
Tag: ong bu tru gian no, Mối nối mềm
¨NOMINAL DIAMETER : 50A ÷1000A.
¨STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN, . .
¨FITTING MATERRIALS :CARBON STEEL, STAINLESS STEEL
|
¨ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 50A ÷1000A.
¨ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN, . . .
¨VẬT LIỆU ĐẦU NỐI : Thép cacbon, thép không gỉ
|
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
|
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
|
Steam hot &cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu
|
Applicable pressure
Ap suất sử dụng
|
Max: 10 kgf/cm2
|
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
|
Max: 3500C
|
Expansion amount
Độ giản nở
|
+10mm
- 45mm
|
End connection
Đầu nối
|
KS 10k RF FLANGE
|
Materials
Vật liệu
|
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -150A(SS)
200-250A(Cast iron), 300A(SS)
|
Body pressure test
Ap suất thử
|
25kgf/cm2
|
DIMENSIONS ( CÁC KÍCH THƯỚC)
Size
Kích cỡ
|
L
Chiều dài (mm)
|
Expansion amount (Độ giản nở)
|
Weight (Kg)
Trọng lượng
|
Expansion
Độ giản (mm)
|
Contraction
Độ co (mm)
|
|
25 (1’’)
|
365
|
10
|
45
|
6.4
|
|
32 (1 ¼’’)
|
365
|
10
|
45
|
6.9
|
|
40 (1 ½ ’’)
|
365
|
10
|
45
|
8.3
|
|
50 (2’’)
|
365
|
10
|
45
|
10.9
|
|
65 (2 ½ ’’)
|
415
|
10
|
45
|
13.4
|
|
80 (3’’)
|
415
|
10
|
45
|
15.5
|
|
100 (4’’)
|
415
|
10
|
45
|
21.2
|
|
125 (5’’)
|
440
|
10
|
45
|
30.4
|
|
150 (6’’)
|
440
|
10
|
45
|
41.4
|
|
200 (8’’)
|
440
|
10
|
45
|
25.3
|
|
250 (10’’)
|
465
|
10
|
45
|
60.2
|
|
300 (12’’)
|
465
|
10
|
45
|
68.1
|
|
ĐỐI TÁC